Kích thước
				                    			                    
				                    			                    | Kích thước | Haima 7X | Toyota Innova Cross Xăng | 
|---|---|---|
| Chiều dài | 4.815 mm  | 4.755 mm | 
| Chiều rộng | 1.874 mm | 1.845 mm | 
| Chiều cao | 1.720 mm | 1.790 mm | 
| Chiều dài cơ sở | 2.860 mm | 2.850 mm | 
| Khoảng sáng gầm | 165 mm | 170 mm | 
| Kích thước mâm | 19 inch | 17 inch | 
Trang bị ngoại thất
| Trang bị ngoại thất | Haima 7X  | Toyota Innova Cross Xăng  | 
|---|---|---|
Đèn pha  | LED | LED  | 
Tự động bật/tắt đèn pha  | Có | Có  | 
Đèn định vị ban ngày  | LED | - | 
Đèn chờ dẫn đường  | Có | Có  | 
Đèn hậu  | LED | LED  | 
Gương chiếu hậu  | Gập/chỉnh điện, sấy | Gập/chỉnh điện  | 
Cốp điện  | Có, tích hợp mở cốp bằng thao tác đá chân  | Có  | 
Trang bị nội thất
				                    			                    
				                    			                    | Trang bị nội thất | Haima 7X  | Toyota Innova Cross Xăng  | 
|---|---|---|
Số chỗ ngồi  | 7 | 8 | 
Vật liệu bọc ghế  | Da | Da  | 
Ghế lái  | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng  | 
| Hàng ghế thứ hai | 2 ghế độc lập  | Băng ghế liền 3 chỗ  | 
Sưởi và làm mát ghế  | Có | - | 
Camera giám sát ở hàng thứ ba  | Có | - | 
Lẫy chuyển số  | - | Có  | 
Điều hòa  | Tự động 2 vùng | Tự động 1 vùng  | 
Cửa gió hàng ghế sau  | Có | Có  | 
Màn hình trung tâm  | 12,3 inch  | 10,1 inch  | 
Hệ thống âm thanh  | 6 loa  | 6 loa  | 
Bảng đồng hồ  | Màn hình điện tử 12,3 inch | Tích hợp màn hình 7 inch, hiển thị màu  | 
Phanh tay điện tử + Giữ phanh tự động  | Có | Có | 
Cửa sổ trời toàn cảnh  | Có | - | 
| Sạc không dây | Có | - | 
Công nghệ an toàn
| Công nghệ an toàn | Haima 7X  | Toyota Innova Cross Xăng  | 
|---|---|---|
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA)  | Có  | Có  | 
Cân bằng điện tử  | Có  | Có  | 
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc  | Có | Có  | 
| Hỗ trợ xuống dốc | Có | - | 
Camera  | Toàn cảnh  | Toàn cảnh | 
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe  | 12 | 8  | 
Cảm biến áp suất lốp  | Có | Có | 
Ga tự động  | Thông minh  | Có  | 
Túi khí  | 6 | 6 | 
Cảnh báo lệch làn đường  | Có | - | 
Hỗ trợ đỗ xe tự động  | Có  | - | 
Cảnh báo mở cửa  | Có  | - | 
Hỗ trợ chuyển làn đường  | Có  | - | 
Phanh khẩn cấp chủ động giảm thiểu va chạm  | Có  | - | 
Giám sát điểm mù  | Có  | - | 
Cảnh báo va chạm phía trước  | Có  | - | 
Giám sát người lái  | Có  | - | 
Động cơ
				                    			                    
				                    			                    | Động cơ | Haima 7X  | Toyota Innova Cross Xăng  | 
|---|---|---|
| Loại | Tăng áp 1.5L | 2.0L | 
| Công suất | 195 mã lực @ 5.000 v/ph | 172 mã lực @ 6.600 v/ph  | 
| Mô-men xoắn | 280 Nm @ 1.500-4.500 v/ph | 205 Nm @ 4.500-4.900 vph  | 
| Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động vô cấp CVT  | 
Hệ dẫn động  | Cầu trước  | Cầu trước  | 
Chế độ lái  | Normal, Snow và Sport | Eco và Normal  | 
Tiêu hao nhiên liệu (điều kiện kết hợp)  | 8,3 lít/100km | 7,2 lít/100km  | 
Giá bán
Haima 7X  | Toyota Innova Cross Xăng  | |
|---|---|---|
| Giá bán | 865 triệu đồng | 810 triệu đồng | 
| Ưu đãi, giảm giá | Giảm 100 triệu đồng (đặt cọc sớm) | - | 
| Nguồn gốc | Nhập khẩu Trung Quốc | Nhập khẩu Indonesia |